TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 approximation

sự gần đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tính gần đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiệm cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị gần đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép gần đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính xấp xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép tính gần đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xấp xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu dốc tiệm cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép xấp xỉ xác suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xấp xỉ với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 approximation

 approximation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approximate value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approach ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

probabilistic approach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approximate to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approximation /toán & tin/

sự gần đúng

 approximation

sự tính gần đúng

 approximation /toán & tin/

sự tính gần đúng

 approximation /toán & tin/

sự tiệm cận

 approximation

giá trị gần đúng

 approximation

phép (tính) gần đúng

 approximation /điện tử & viễn thông/

tính xấp xỉ

 approximation /xây dựng/

phép (tính) gần đúng

 approximation

phép tính gần đúng

 approximation /điện lạnh/

phép tính gần đúng

 approximation

sự xấp xỉ

 approach, approximation

sự gần đúng

 approximate value, approximation /xây dựng/

giá trị gần đúng

approach ramp, approximation

cầu dốc tiệm cận

probabilistic approach, approximation /toán & tin/

phép xấp xỉ xác suất

approximate to, approximation

xấp xỉ với