Việt
phép tính gần đúng
Anh
Realistic approach
calculus of approximation
approximation
Đức
Näherung
Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert)
Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k)
Phép tính gần đúng cho hệ số truyền nhiệt (Trị số k) (tiếp theo)
Näherungsweise Ermittlung der Wärmedurchgangszahl (k-Wert) (Fortsetzung)
Näherung /die; -, -en (Math.)/
phép tính gần đúng;
approximation /điện lạnh/