Việt
giá trị gần đúng
giá trị xấp xỉ
đại lượng gần đúng.
trị số gần đúng
đại lượng gần đúng
Anh
approximate value
approximation
Đức
Näherungswert
Näherungswert /der (Math.)/
trị số gần đúng; giá trị gần đúng; đại lượng gần đúng;
Näherungswert /m -(e)s, -e (toán)/
giá trị gần đúng; 2. đại lượng gần đúng.
giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
approximate value, approximation /xây dựng/