Việt
giá trị gần đúng
Trị số gần đúng
giá trị xấp xỉ
trị gần đúng
Kích thước khe
giá trị định hướng?
Anh
approximate value
joint dimensions
Đức
Richtwert
Näherungszahl
ungefährer Wert
Fugenabmessungen
Richtwerte
Pháp
valeur approximative
Fugenabmessungen,Richtwerte
[VI] Kích thước khe, giá trị định hướng?
[EN] joint dimensions, approximate value
Approximate value
giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng
[DE] ungefährer Wert
[VI] trị gần đúng
[EN] approximate value
[FR] valeur approximative
Richtwert, Näherungszahl
o giá trị gần đúng