Việt
Trị số hướng dẫn
giá trị chuẩn
trị số chuẩn <m>
chỉ số quy định
chỉ số định hướng
chỉ sô' làm mốc
Cắt bằng tia laser
trị số chuẩn
Anh
standard value
indicatory value
guidance level
guideline
reference value
index number/ index figure/ guiding figure
approximate value
Laser cutting
standard values
Đức
Richtwert
Richtzahl
Näherungszahl
Laserstrahlschneiden
Pháp
valeur indicative
niveau recommandé
Laserstrahlschneiden,Richtwert
[EN] Laser cutting, standard values
[VI] Cắt bằng tia laser, trị số chuẩn
Richtwert, Richtzahl; (indicator)
Richtwert, Näherungszahl
Richtwert /der/
chỉ số quy định; chỉ số định hướng; chỉ sô' làm mốc;
[EN] guideline (value), standard value
[VI] trị số hướng dẫn, trị số chuẩn < m>
Richtwert /SCIENCE/
[DE] Richtwert
[EN] indicatory value; standard value
[FR] valeur indicative
Richtwert /ENERGY-ELEC/
[EN] guidance level
[FR] niveau recommandé
Richtwert /m/C_LƯỢNG/
[EN] standard value
[VI] giá trị chuẩn
[EN] indicatory value
[VI] Trị số hướng dẫn