MAG-Schweißen,Richtwerte
[EN] Metal active gas welding, standard values
[VI] Hàn MAG (Hàn kim loại trong môi trường khí hoạt hoá), trị số chuẩn
MIG-Schweißen,Richtwerte
[EN] Metal-inert-gas welding, standards
[VI] Hàn MIG, Trị số chuẩn
Abtragrate,Richtwerte
[EN] Surface removal rate, standard values
[VI] Tốc độ ăn mòn (công suất xói mòn, độ tan mòn, độ mài mòn), trị số chuẩn
Laserstrahlschneiden,Richtwert
[EN] Laser cutting, standard values
[VI] Cắt bằng tia laser, trị số chuẩn