Việt
tốc độ ăn mòn
trị số chuẩn
Anh
corrosion rate
corrosion rating grade
corrosion velocity
rate of attack
rate of corrosion
Surface removal rate
standard values
Đức
Korrosionsabtragrate
Abtragrate
Richtwerte
Abtragrate,Richtwerte
[EN] Surface removal rate, standard values
[VI] Tốc độ ăn mòn (công suất xói mòn, độ tan mòn, độ mài mòn), trị số chuẩn
corrosion rating grade /xây dựng/
[VI] tốc độ ăn mòn
[EN] corrosion rate