TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ ăn mòn

tốc độ ăn mòn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

trị số chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

tốc độ ăn mòn

corrosion rate

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrosion rating grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion rating grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion velocity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of attack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of corrosion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Surface removal rate

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

standard values

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tốc độ ăn mòn

Korrosionsabtragrate

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Abtragrate

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Richtwerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Abtragrate,Richtwerte

[EN] Surface removal rate, standard values

[VI] Tốc độ ăn mòn (công suất xói mòn, độ tan mòn, độ mài mòn), trị số chuẩn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrosion rate

tốc độ ăn mòn

corrosion velocity

tốc độ ăn mòn

rate of attack

tốc độ ăn mòn

rate of corrosion

tốc độ ăn mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion rating grade

tốc độ ăn mòn

 corrosion rating grade /xây dựng/

tốc độ ăn mòn

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Korrosionsabtragrate

[VI] tốc độ ăn mòn

[EN] corrosion rate