TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtragrate

Tốc độ ăn mòn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

trị số chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

abtragrate

material removal rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metal removal rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Surface removal rate

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

standard values

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

abtragrate

Abtragrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Richtwerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

abtragrate

débit de matière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Abtragrate,Richtwerte

[EN] Surface removal rate, standard values

[VI] Tốc độ ăn mòn (công suất xói mòn, độ tan mòn, độ mài mòn), trị số chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtragrate /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abtragrate

[EN] material removal rate

[FR] débit de matière

Abtragrate /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abtragrate

[EN] metal removal rate

[FR] débit de matière