Việt
Thời gian cho lượng cắt bỏ phoi
Anh
Material removal rate
Đức
Zeitspanungsvolumen
Abtragrate
Pháp
débit de matière
material removal rate /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abtragrate
[EN] material removal rate
[FR] débit de matière
[EN] Material removal rate
[VI] Thời gian cho lượng cắt bỏ phoi