Schutzgasschweißen /nt/CƠ/
[EN] gas welding
[VI] sự hàn hơi, sự hàn xì
Gasschweißen /nt/CT_MÁY/
[EN] gas welding
[VI] sự hàn hơi, sự hàn khí
Gasschweißung /f/CT_MÁY/
[EN] gas welding
[VI] sự hàn hơi, sự hàn khí
Autogenschweißen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] gas welding
[VI] sự hàn xì
Autogenschweißen /nt/CT_MÁY/
[EN] autogenous welding, gas welding
[VI] sự hàn hơi, sự hàn xì