TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn khí

hàn khí

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hàn khí

gas welding

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

gas-torch welding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hàn khí

Gasschweißen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warmgasschweißen

Hàn khí nóng

Warmgasschweißgerät

Dụng cụ hàn khí nóng

535 Warmgasschweißverfahren

535 Phương pháp hàn khí nóng

Übersicht 1: Warmgasschweißverfahre

Tổng quan 1: Phương pháp hàn khí nóng

Warmgasschweißen (Schweißen durch Konvektion)

Hàn khí nóng (Hàn bằng luồng đối lưu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas-torch welding

hàn khí

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gasschweißen

[VI] hàn khí

[EN] gas welding