TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standards

Tiêu chuẩn

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Quản lý chất lượng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hàn MIG

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Trị số chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

standards

Standards

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Quality management

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Metal-inert-gas welding

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

legs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Technical regulations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

testing and certification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

SMT programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Measurements and Testing programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technical regulation of telecommunications Tiêu chuan

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

quy chuan kỹ thuật viễn thông

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
802.x standards

802.X standards

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

standards

Normen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standards

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Vorschriften

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Qualitätsmanagement

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

MIG-Schweißen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Richtwerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hammerständer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Technische Vorschriften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfung und Zertifizierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüf- und Messverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Normung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messtechnik und Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programm für Normung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

standards

jambages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglementations techniques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essais et certification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesures et essais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme NME

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme Normes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Standards,technical regulation of telecommunications Tiêu chuan,quy chuan kỹ thuật viễn thông

Hệ thống tiêu chuẩn viễn thông bao gồm tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn co sở đối với thiết bị viễn thông, kết nối viễn thông, công trình viễn thông, chất lượng mạng và dịch vụ viễn thông được ban hành, áp dụng tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về tiêu chuẩn, quy chuẩn kỳ thuật và chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Hệ thống quy chuẩn kỳ thuật viễn thông bao gồm quy chuẩn kỳ thuật quốc gia đối với thiết bị viễn thông, kết nối viễn thông, công trình viễn thông, chất lượng mạng và dịch vụ viễn thông được thiết lập, ban hành tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về tiêu chuẩn, quy chuẩn kỳ thuật và chất lượng sản phẩm, hàng hóa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame,legs,standards /SCIENCE,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hammerständer

[EN] frame; legs; standards

[FR] jambages; montants

Technical regulations,standards,testing and certification /TECH/

[DE] Technische Vorschriften, Normen, Prüfung und Zertifizierung

[EN] Technical regulations, standards, testing and certification

[FR] réglementations techniques, normes, essais et certification

SMT programme,Standards,Measurements and Testing programme /SCIENCE,TECH,RESEARCH/

[DE] Normen, Prüf- und Messverfahren; Normung, Messtechnik und Prüfung; Programm für Normung, Meßtechnik und Prüfung

[EN] SMT programme; Standards, Measurements and Testing programme

[FR] Normes, mesures et essais; programme NME; programme Normes, mesures et essais

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Qualitätsmanagement,Normen

[EN] Quality management, standards

[VI] Quản lý chất lượng, Tiêu chuẩn

MIG-Schweißen,Richtwerte

[EN] Metal-inert-gas welding, standards

[VI] Hàn MIG, Trị số chuẩn

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Normen

[VI] tiêu chuẩn

[EN] Standards

Từ điển môi trường Anh-Việt

Standards

Tiêu chuẩn

Norms that impose limits on the amount of pollutants or emissions produced. EPA establishes minimum standards, but states are allowed to be stricter.

Chuẩn áp đặt giới hạn về lượng các chất gây ô nhiễm hoặc các chất thải ra. EPA đưa ra những tiêu chuẩn tối thiểu, nhưng các bang được phép đưa ra những tiêu chuẩn nghiêm hơn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorschriften

standards

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Standards

[DE] Standards

[VI] Tiêu chuẩn

[EN] Norms that impose limits on the amount of pollutants or emissions produced. EPA establishes minimum standards, but states are allowed to be stricter.

[VI] Chuẩn áp đặt giới hạn về lượng các chất gây ô nhiễm hoặc các chất thải ra. EPA đưa ra những tiêu chuẩn tối thiểu, nhưng các bang được phép đưa ra những tiêu chuẩn nghiêm hơn.

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Standards

Tiêu chuẩn

Các biện pháp để đảm bảo các quy cách kỹ thuật, các thuộc tính, đặc tính thống nhất cho một sản phẩm hoặc một ngành dịch vụ. Các tiêu chuẩn này đượcchia thành các tiêu chuẩn về kỹ thuật (ví dụ: kích cỡ tối đa, tối thiểu, mầu sắc, cấu thành, v.v...) hoặc các tiêu chuẩn về tính năng (sản phẩm hoặc dịch vụ cần phải có ít nhất một tính năng đặc biệt nào đó). Thêm vào đó, các tiêu chuẩn có thể bắt buộc hoặc tự nguyện. Xem thêm Agreement on Technical Barriers to Trade, conformity assessment, International Electrotechnical Commission, International Organization for Standardisation, ISO 9000 và ISO 14000.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

802.X standards

(các) tiêu chuđn 802.X Xem IEEE 802 standards.