TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard value

giá trị chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số hướng dẫn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trị số chuẩn <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

standard value

standard value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guideline

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

indicatory value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

standard value

Richtwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

standard value

valeur indicative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicatory value,standard value /SCIENCE/

[DE] Richtwert

[EN] indicatory value; standard value

[FR] valeur indicative

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Richtwert

[EN] guideline (value), standard value

[VI] trị số hướng dẫn, trị số chuẩn < m>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard value

giá trị chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtwert /m/C_LƯỢNG/

[EN] standard value

[VI] giá trị chuẩn