Việt
giá trị chuẩn
trị số hướng dẫn
trị số chuẩn <m>
Anh
standard value
guideline
indicatory value
Đức
Richtwert
Pháp
valeur indicative
indicatory value,standard value /SCIENCE/
[DE] Richtwert
[EN] indicatory value; standard value
[FR] valeur indicative
[EN] guideline (value), standard value
[VI] trị số hướng dẫn, trị số chuẩn < m>
Richtwert /m/C_LƯỢNG/
[EN] standard value
[VI] giá trị chuẩn