Việt
đường dẫn hướng
dây dẫn hướng
nguyên tắc chỉ đạo
đường lối chỉ đạo Ramsar Management ~s Ban hướng dẫn Quản lý khu bảo tồn Đất ngập nước Ramsar
trị số hướng dẫn
trị số chuẩn <m>
Mặc định
Anh
guideline
guideway
standard value
specification
requirement
standard
target
Đức
Leitlinie
Richtlinie
Vorgabe
Richtwert
Pháp
ligne directrice
Par défaut
guideline,specification,requirement,standard,target
[DE] Vorgabe
[EN] guideline, specification, requirement, standard, target
[FR] Par défaut
[VI] Mặc định
[EN] guideline (value), standard value
[VI] trị số hướng dẫn, trị số chuẩn < m>
guideline, guideway
guideline /TECH/
[DE] Leitlinie
[EN] guideline
[FR] ligne directrice
nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo Ramsar Management ~s Ban hướng dẫn Quản lý khu bảo tồn Đất ngập nước Ramsar
Richtlinie /f/ĐIỆN, ÔTÔ/
[VI] đường dẫn hướng
['gaidlain]
o dây dẫn hướng
Dây từ giàn khoan xuống một điểm trên cơ cấu dẫn của giếng khoan dưới biển. Dây dẫn dùng để hạ thiết bị xuống đầu giếng.
§ guideline tensioner : cơ cấu căng dây dẫn hướng
Một hệ thống thuỷ khí đặt ở dưới bàn rôto trên giàn khoan, dùng để giữ căng dây dẫn.
Leitlinie, Richtlinie(n), Vorgabe