TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guideline

đường dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn hướng

 
Tự điển Dầu Khí

nguyên tắc chỉ đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường lối chỉ đạo Ramsar Management ~s Ban hướng dẫn Quản lý khu bảo tồn Đất ngập nước Ramsar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trị số hướng dẫn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trị số chuẩn <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mặc định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

guideline

guideline

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 guideway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard value

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

specification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

requirement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

standard

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

target

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

guideline

Leitlinie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtlinie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgabe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Richtwert

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

guideline

ligne directrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Par défaut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guideline,specification,requirement,standard,target

[DE] Vorgabe

[EN] guideline, specification, requirement, standard, target

[FR] Par défaut

[VI] Mặc định

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Richtwert

[EN] guideline (value), standard value

[VI] trị số hướng dẫn, trị số chuẩn < m>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guideline, guideway

đường dẫn hướng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guideline /TECH/

[DE] Leitlinie

[EN] guideline

[FR] ligne directrice

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

guideline

nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo Ramsar Management ~s Ban hướng dẫn Quản lý khu bảo tồn Đất ngập nước Ramsar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtlinie /f/ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] guideline

[VI] đường dẫn hướng

Tự điển Dầu Khí

guideline

['gaidlain]

  • danh từ

    o   dây dẫn hướng

    Dây từ giàn khoan xuống một điểm trên cơ cấu dẫn của giếng khoan dưới biển. Dây dẫn dùng để hạ thiết bị xuống đầu giếng.

    §   guideline tensioner : cơ cấu căng dây dẫn hướng

    Một hệ thống thuỷ khí đặt ở dưới bàn rôto trên giàn khoan, dùng để giữ căng dây dẫn.

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    guideline

    Leitlinie, Richtlinie(n), Vorgabe