Việt
chỉ thị hướng dẫn
đường dẫn hướng
quy định <l>
chỉ thị của EU <l>
chí thị
huấn lệnh
đường lối lãnh đạo
nguyên tắc chỉ đạo
phương châm
Anh
guideline
regulation
directive
EU Directive
Đức
Richtlinie
Leitlinie
Vorgabe
Leitlinie, Richtlinie(n), Vorgabe
Richtlinie /die (meist PI.)/
đường lối lãnh đạo; nguyên tắc chỉ đạo; phương châm;
Richtlinie /f =, -n/
chí thị, huấn lệnh; đường lôi lãnh đạo; -
[EN] regulation
[VI] quy định < l>
[EN] EU Directive
[VI] chỉ thị của EU < l>
Richtlinie /f/ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] guideline
[VI] đường dẫn hướng
[EN] directive
[VI] chỉ thị hướng dẫn