TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgabe

yêu cầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mặc định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự ngầm định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mặc nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bất lợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Vorgabezeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng chuyền băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường môn bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tắc chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường lốỉ chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định mức thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorgabe

requirement

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guideline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

demand

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

specification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

standard

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

target

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

default

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handicap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

burden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line of least resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorgabe

Vorgabe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitlinie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Richtlinie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buerde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorgabe

Par défaut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ligne de moindre résistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. 20 Meter Vorgabe geben

chấp ai chạy trước 20 mét.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstand,Buerde,Vorgabe /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Abstand; Buerde; Vorgabe

[EN] burden; line of least resistance

[FR] ligne de moindre résistance

Từ điển Polymer Anh-Đức

guideline

Leitlinie, Richtlinie(n), Vorgabe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgabe /die; -, -n/

(Sport) sự chấp; điều chấp;

jmdm. 20 Meter Vorgabe geben : chấp ai chạy trước 20 mét.

Vorgabe /die; -, -n/

(Fachspr ) nguyên tắc chỉ đạo; đường lốỉ chỉ đạo;

Vorgabe /die; -, -n/

(Wirtsch ) thời gian dự định; thời gian quy định; định mức thời gian (Vorga bezeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgabe /í =, -n/

1. (thể thao, cô) [sự] chấp; 2. xem Vorgabezeit; 3. đưòng chuyền băng, đường môn bóng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgabe /f/M_TÍNH/

[EN] default

[VI] sự ngầm định, sự mặc nhiên

Vorgabe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] handicap

[VI] sự bất lợi

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorgabe

[DE] Vorgabe

[EN] guideline, specification, requirement, standard, target

[FR] Par défaut

[VI] Mặc định

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vorgabe

[EN] requirement, demand

[VI] yêu cầu