TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

burden

mẻ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

1

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tải trọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối nặng 2.đất bồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ phù sa ~ of river tải trọng của sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phụ tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phối liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Gánh nặng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

burden

burden

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

line of least resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

burden

Belastung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Last

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Moeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buerde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschickung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschickungssaeule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochofenmoeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moellersaeule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Roheisenmoeller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schuettsaeule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Möller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

burden

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de moindre résistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lit de fusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Burden

Gánh nặng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Möller /m/L_KIM/

[EN] burden

[VI] mẻ liệu (quặng và chất trợ dung)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burden /INDUSTRY-METAL/

[DE] Moeller ( Einsatz )

[EN] burden

[FR] charge

burden,line of least resistance /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Abstand; Buerde; Vorgabe

[EN] burden; line of least resistance

[FR] ligne de moindre résistance

burden,charge,fill,stock /INDUSTRY-METAL/

[DE] Beschickung; Beschickungssaeule; Hochofenmoeller; Moeller; Moellersaeule; Roheisenmoeller; Schuettsaeule

[EN] burden; charge; fill; stock

[FR] charge; lit de fusion

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

burden

phụ tải, liệu lò, phối liệu, mẻ liệu, phụ tải than (tỉ lệ giữa cốc với quặng và chất trợ dung)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

burden

(to burden, burdensome) gánh nặng [L] burden of proof - gánh nặng dẫn chứng. Thực tế trong việc áp dụng luật, chứng cớ chì trở nên một gánh nặng khi các yểu tố can thiết chưa đưực cung cãp dãy đù, có nghĩa là chưa đù tội chứng. Luật Anh Mỹ xác nhận tinh chắt " không có gì thay đôi" (ne varietur) lúc khởi đau chinh ngay thii tục vụ kiện. Đơn kiện theo luật cũ có hình thức cứng nhắc, chứa dựng lời trinh bày sự kiện mà nguyên đơn phải dẫn chứng sau nảy. Ve phía bị đơn, bị dơn có nghĩa vụ đưa bằng chứng về những sự kiện đe giãi tội nêu lên trong bàn kháng biện mới (affirmative defences) (xem từ này). - Luật Anh Mỹ mới, cáng ngày càng hướng ve sự pháp điên hóa, bò hình thức chặt chẽ cùa cách bào chữa cũ nhưng luôn luôn trao trách nhiệm dẫn chứng cho nguyên cáo, nguyên cáo phân tích yêu cau cùa mình vá nói lên những sự kiện mà minh biet ngay tại cuộc tranh luận, những sự kiện mà nguyên cáo phái đưa ra những chứng cở dê thẳng kiện. Neu thieu một yếu tố, bị đơn lúc nào cũng có thế yêu cấu tòa bác đơn kiện (Xch case law, evidence law) - burden of going forward with the evidence - trách nhiệm tự vộ phát sinh “phàn chứng" (chứng cớ đối nghịch lại) khi bên nguyên cáo đả làm đầy đù những sự bắt buộc cùa luật pháp về những gi có liên quan đến các yếu tố dan chứng đòi hòi trong khung vụ kiện - burdened estate - cõng sàn (bất dộng sàn) buộc phái chiu sự dê đương - burdensome contract - khe ước bị thiệt thòi [HC| (thuề khóa) money burden - đàm phụ danh ký - real burden - đàm phụ doi vật - shifting of the tax burden - hệ quà VC gánh nặng chịu thuế - tax burden - trách vụ thuế.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Belastung

burden

Last

burden

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

burden

1, tải trọng, khối nặng 2.đất bồi, lớp phủ phù sa ~ of river tải trọng của sông

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

burden

sức tải