TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

default

vỡ nợ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự mặc nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngầm định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặc dịnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẠc nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngầm dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuộc ngầm định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không thực hiện nghĩa vụ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Failure to pay: trả nợ không đúng hạn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Mặc định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khiếm diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyết tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vắng mặt tại tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ cuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiếu thốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngầm định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

default

default

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

default

Voreinstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgabe-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlassung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Versäumnis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Standard-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorbesetzungs-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorgegeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

default

Par défaut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implicite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgabe /f/M_TÍNH/

[EN] default

[VI] sự ngầm định, sự mặc nhiên

Vorgabe- /pref/M_TÍNH/

[EN] default

[VI] (thuộc) ngầm định

Standard /m/M_TÍNH/

[EN] default, standard

[VI] sự ngầm định; tiêu chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

default /IT-TECH,TECH/

[DE] Standard-; Voreinstellung; Vorgabe-

[EN] default

[FR] implicite; par défaut

default /IT-TECH/

[DE] Vorbesetzungs-; Vorgabe-; vorgegeben

[EN] default

[FR] implicite; par défaut

Từ điển pháp luật Anh-Việt

default

(to default) : thiếu một sự cam kết [L] khuyết tịch, (ds) không có mặt ỡ tòa, không xuẳt dinh, (hs) khuyết tịch dại hình - default of heirs - khuyết thừa ke - default summons - thù tục sơ khới nhằm thu hoi một món nợ dược thanh toán tại tòa. - judgment by default, to default - án khuyết tịch, đương sv khuyết tịch. - to cure a default - thanh tiêu sự khuyết tịch. [TM] default interest - iải vi không thanh toán. [TTCK] to default - bị vỡ nợ, thiểu cam kết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

default

Khiếm diện, khuyết tịch, vắng mặt tại tòa, vỡ nợ, bỏ cuộc, bất lực, thiếu thốn

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

default

[DE] Voreinstellung

[EN] default (setting)

[FR] Par défaut

[VI] Mặc định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unterlassung

default

Versäumnis

default

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Default

(v) Failure to pay: trả nợ không đúng hạn

Từ điển phân tích kinh tế

default

không thực hiện nghĩa vụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

default /toán & tin/

sự mặc nhiên

default

sự ngầm định

default

thuộc ngầm định

Tự điển Dầu Khí

default

[di'fɔ:lt]

o   sai sót

Sai sót trong việc thực hiện đúng điều khoản của hợp đồng.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

default

ngầm định, ngầm hiểu. Giá trị được dùng tự động hoặc một tác động được thực hiện tự động nếu không chi rõ giá trì hoặc tác động khác. Ngầm đjnh được gài vào các chương trình nếu phải glả đinh một giá trì hoặc sự chọn nào đố đè chương trình hoạt động. Ví dự, chương trình khỏi động máy tính cố thề ngầm hiều đĩa cứng nếu nó không tím được hệ điều hành ở đĩa mềm trong ồ dĩa mềm chính. Tưcmg tự, bộ xử lý văn bản cố thề ngầm định các đoạn gián cách đơn và các dòng 6 insơ đề giới thiệu một khuôn được thừa nhận nào đó cho tới khi người sử dụng đặc tả khác đi.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

default

The neglect or omission of a legal requirement.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

default

vỡ nợ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

default

mặc dịnh, mẠc nhiên, ngầm dinh