Anh
default
Đức
Standard-
Voreinstellung
Vorgabe-
Vorbesetzungs-
vorgegeben
Pháp
implicite
par défaut
Condition implicite d’un marché
Điều kiên ngầm của một giao kèo.
Fonction implicite par rapport à une variable
Hàm số an tàng ứng vói một biến số.
implicite,par défaut /IT-TECH,TECH/
[DE] Standard-; Voreinstellung; Vorgabe-
[EN] default
[FR] implicite; par défaut
implicite,par défaut /IT-TECH/
[DE] Vorbesetzungs-; Vorgabe-; vorgegeben
implicite [ẽplisit] adj. 1. Ngầm, ẩn; ẩn dụ. Condition implicite d’un marché: Điều kiên ngầm của một giao kèo. Trái, explicite. 2. TOÁN Fonction implicite par rapport à une variable: Hàm số an tàng ứng vói một biến số. (V. impliquer).