Versäumnis /das; -ses, -se, veraltet/
die;
-, - se :
Versäumnis /das; -ses, -se, veraltet/
sự xao lãng;
sự bỏ liều;
sự bỏ qua;
sự quên;
sự bỏ lỡ (Unterlassung);
Versäumnis /das; -ses, -se, veraltet/
chỗ bỏ sót;
chỗ sai sót;
điều sơ suất;
điều thiếu sót;