TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

négligence

negligence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

négligence

Versäumnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

négligence

négligence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vêtu avec négligence

An mặc cấu thả. 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

négligence /AGRI/

[DE] Versäumnis

[EN] negligence

[FR] négligence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

négligence

négligence [neglĨ3Õs] n. f. 1. Sự cẩu thả, sự chểnh mảng. > Spécial. Sự thiếu cẩn thân trong cách ăn mặc. Vêtu avec négligence: An mặc cấu thả. 2. Khuyết điểm, sai lầm do sự cẩu thả. Commettre une, des négligences: Phạm một, những diều cấu thả. Négligences de style: Những cẩu thả trong văn phong.