négligence
négligence [neglĨ3Õs] n. f. 1. Sự cẩu thả, sự chểnh mảng. > Spécial. Sự thiếu cẩn thân trong cách ăn mặc. Vêtu avec négligence: An mặc cấu thả. 2. Khuyết điểm, sai lầm do sự cẩu thả. Commettre une, des négligences: Phạm một, những diều cấu thả. Négligences de style: Những cẩu thả trong văn phong.