Việt
trôn học
trôn việc
trốn việc đi chơi
Đức
blaumachen
Versäumnis
Versäumnis /í =, -se, n-ses, -se/
í =, 1. [sự] trốn việc đi chơi, trôn học; [lần, buổi] vắng mặt, khiếm diện; 2. (sự, đoạn, chỗ] bỏ sót, sai sót, sơ suất, thiếu sót.
blaumachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trôn việc; trôn học;