Việt
sự bỏ lỡ
sự xao lãng
sự bỏ liều
sự bỏ qua
sự quên
Đức
Saumnis
Versäumnis
Saumnis /[’zoymms], die; -, -se od. das; -ses, -se/
(geh , selten) sự bỏ lỡ (Versäumnis);
Versäumnis /das; -ses, -se, veraltet/
sự xao lãng; sự bỏ liều; sự bỏ qua; sự quên; sự bỏ lỡ (Unterlassung);