Missgriff /der; -[e]s, -e/
điều sai sót;
điều sơ suất;
sai lầm;
Versäumnis /das; -ses, -se, veraltet/
chỗ bỏ sót;
chỗ sai sót;
điều sơ suất;
điều thiếu sót;
Unvorsichtigkeit /die; -, -en/
hành động không thận trọng;
hành vi hay lời nói bất cẩn;
điều sơ suất;
Unterlassung /diè; -eh/
điều thiếu sót;
điều khiếm khuyết;
điều bỏ sót;
điều sơ suất;
điều thiếu sót;