TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian quy định

thời gian dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định mức thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thời gian quy định

Vorgabezeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei wird das Werkstück zuerst auf Härtetemperatur erwärmt und für eine gewisse Zeit auf der Härtetemperaturgehalten.

Khi tôi, trước hết chi tiết được nung nóng đến nhiệt độ tôi và giữ ở nhiệt độ này một thời gian quy định.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erlischt sie nach vorgeschriebener Zeit?

Đèn báo lỗi tắt đi sau một khoảng thời gian quy định?

Hat der Betrieb die Mindestpunktzahl nicht erreicht bzw. die geforderten Hauptkriterien nicht erfüllt, müssen die Mängel in einer vorgegebenen Zeit behoben werden.

Khi công ty không đạt được số điểm tối thiểu hoặc không đạt các tiêu chuẩn và yêu cầu chính, các thiếu sót phải được giải quyết trong khoảng thời gian quy định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgabezeit /die (Wirtsch.)/

thời gian dự định; thời gian quy định (họàn thành công việc);

Vorgabe /die; -, -n/

(Wirtsch ) thời gian dự định; thời gian quy định; định mức thời gian (Vorga bezeit);