TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bất lợi

sự bất lợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế bất lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kém lợi thế về mặt pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhược điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết 1894 điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bất lợi

handicap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disadvantage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handicap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bất lợi

Vorgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minuspunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist vielleicht gar kein Schaden

biết đâu điều đó lại có lại.

ein großer Nachteil

một nhược điểm lớn

er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil

anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be /hin. de.rung, die; -, -en/

sự bất lợi (Handikap);

Minuspunkt /der/

mặt hạn chế; sự bất lợi;

Schaden /der; -s, Schäden/

sự bất lợi; thế bất lợi;

biết đâu điều đó lại có lại. : es ist vielleicht gar kein Schaden

Beschwer /die; - (auch: das; -s; meist o. Art.) (veraltend, geh.)/

(Rechtsspr ) sự bất lợi; sự kém lợi thế về mặt pháp lý (rechtlicher Nachteil);

Nachteil /der; -[e]s, -e/

nhược điểm; khuyết 1894 điểm; khuyết tật; sự bất lợi; thế bất lợi;

một nhược điểm lớn : ein großer Nachteil anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác. : er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disadvantage /xây dựng/

sự bất lợi

 handicap /xây dựng/

sự bất lợi

 disadvantage, handicap /cơ khí & công trình/

sự bất lợi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgabe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] handicap

[VI] sự bất lợi