Be /hin. de.rung, die; -, -en/
sự bất lợi (Handikap);
Minuspunkt /der/
mặt hạn chế;
sự bất lợi;
Schaden /der; -s, Schäden/
sự bất lợi;
thế bất lợi;
biết đâu điều đó lại có lại. : es ist vielleicht gar kein Schaden
Beschwer /die; - (auch: das; -s; meist o. Art.) (veraltend, geh.)/
(Rechtsspr ) sự bất lợi;
sự kém lợi thế về mặt pháp lý (rechtlicher Nachteil);
Nachteil /der; -[e]s, -e/
nhược điểm;
khuyết 1894 điểm;
khuyết tật;
sự bất lợi;
thế bất lợi;
một nhược điểm lớn : ein großer Nachteil anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác. : er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil