Việt
sự bất lợi
sự kém lợi thế về mặt pháp lý
Đức
Beschwer
Beschwer /die; - (auch: das; -s; meist o. Art.) (veraltend, geh.)/
(Rechtsspr ) sự bất lợi; sự kém lợi thế về mặt pháp lý (rechtlicher Nachteil);