disadvantage /điện tử & viễn thông/
sự thiệt hại
disadvantage /xây dựng/
sự bất lợi
disadvantage, handicap /cơ khí & công trình/
sự bất lợi
property damage, disadvantage /cơ khí & công trình/
sự thiệt hại vật chất
deficiency, disadvantage, drawback
nhược điểm