TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thiệt hại vật chất

sự thiệt hại vật chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổn thất vật chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thiệt hại vật chất

property damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disadvantage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 property damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thiệt hại vật chất

Sachbeschädigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachschaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachbeschädigung /die (Rechtsspr.)/

sự thiệt hại vật chất;

Sachschaden /der/

sự thiệt hại vật chất; sự tổn thất vật chất (trong vụ tai nạn);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

property damage, disadvantage /cơ khí & công trình/

sự thiệt hại vật chất

 property damage /cơ khí & công trình/

sự thiệt hại vật chất

 property damage

sự thiệt hại vật chất

 property damage /điện tử & viễn thông/

sự thiệt hại vật chất