Việt
sự thiệt hại vật chất
sự tổn thất vật chất
Anh
property damage
disadvantage
Đức
Sachbeschädigung
Sachschaden
Sachbeschädigung /die (Rechtsspr.)/
sự thiệt hại vật chất;
Sachschaden /der/
sự thiệt hại vật chất; sự tổn thất vật chất (trong vụ tai nạn);
property damage, disadvantage /cơ khí & công trình/
property damage /cơ khí & công trình/
property damage /điện tử & viễn thông/