TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số gần đúng

Trị số gần đúng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị gần đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lượng gần đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trị số gần đúng

Approximate value

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

trị số gần đúng

Approximation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Näherungswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wahl des k-Wertes (Näherungswert)

Chọn trị số k (trị số gần đúng)

Wahl des k-Wertes (Näherungswert) (Fortsetzung)

Chọn trị số k (trị số gần đúng) (tiếp theo)

Sie wird durch die Kennbuchstaben DN und nachgestelltem Zahlenwert bezeichnet, der ungefähr dem Innendurchmesser in mm entspricht.

Nó được thể hiện qua ký tự DN và một số theo sau, là trị số gần đúng với đường kính trong của ống dẫn bằng mm.

Fehlt der Buchstabe E, so gibt die den Kennbuchstaben nachgestellte Zahl die ungefähre Mindestzugfestigkeit Rm an.

Nếu không có mẫu tự E thì con số mã kèm theo sau dùng để chỉ trị số gần đúng của độ bền kéo tối thiểu Rm.

Linie in einer QRK, die dem Erwartungswert oder einem vorgegebenen Sollwert entspricht (meist arithmetischer Mittelwert µ der Grundgesamtheit, näherungsweise arithmetischer Mittelwert der Stichprobenmittelwerte der verschiedenen Messreihen).

Đường trong bảng ĐCCL biểu hiện một trị số mong muốn hay trị số tiêu chuẩn định trước (thông thường là trị số trung bình cộng của toàn bộ các trị số, gần đúng với trị số trung bình cộng của trị số trung bình các mẫu ngẫu nhiên cho các lượt đo lường).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Approximation /die; -, -en/

(Math ) trị số gần đúng (Näherungswert);

Näherungswert /der (Math.)/

trị số gần đúng; giá trị gần đúng; đại lượng gần đúng;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Trị số gần đúng

Approximate value

Trị số gần đúng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Approximate value

Trị số gần đúng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Approximate value

Trị số gần đúng