Việt
sự đến gần
sự tiếp cận
sự sắp tđi.
sự tới gần
sự bước vào
sự xích lại gần
Anh
approach
access
Đức
Approche
Zu
ä
Zu /gang, der; -[e]s, Zugänge/
sự đến gần; sự tới gần; sự bước vào;
ä /.he.rung, die; -, -en/
sự đến gần; sự tới gần; sự xích lại gần;
Approche /f =, -n/
sự đến gần, sự sắp tđi.
sự tiếp cận (mục tiêu), sự đến gần
access /hóa học & vật liệu/
approach /hóa học & vật liệu/
access, approach /cơ khí & công trình/