Việt
sự tiếp cận
sự chạy dao
sự đến gần
sự ở gần
sự kề nhau
sự truy nhập
sự đi vào
sự xâm nhập
Anh
access
approach
junction
contiguity
Đức
Zugang
gang
gang /der; -[e]s, Eingänge/
(selten) sự đi vào; sự xâm nhập; sự tiếp cận (Zugang, Zutritt);
Zugang /m/M_TÍNH, THAN, DHV_TRỤ/
[EN] access
[VI] sự truy nhập (dữ liệu), sự tiếp cận (tàu vũ trụ)
sự tiếp cận (mục tiêu), sự đến gần
sự tiếp cận, sự ở gần, sự kề nhau
sự tiếp cận; sự chạy dao
access /xây dựng/