TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truy nhập

sự truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lối vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự truy nhập

access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary access

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự truy nhập

Anschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärzugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die DWA löst bei unbefugtem Eingriff optische und/oder akustische Warnsignale aus.

Khi có sự truy nhập trái phép, hệ thống báo động chống trộm (ATA = Anti-Theft Alarm) phát ra cảnh báo bằng ánh sáng và/hoặc âm thanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschluß /m/V_THÔNG/

[EN] access

[VI] sự truy nhập (công cụ)

Primärzugriff /m/V_THÔNG/

[EN] primary access

[VI] sự truy nhập

Zugang /m/M_TÍNH, THAN, DHV_TRỤ/

[EN] access

[VI] sự truy nhập (dữ liệu), sự tiếp cận (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access /toán & tin/

sự truy nhập

access

sự truy nhập

access /toán & tin/

lối vào, sự truy nhập

 access /xây dựng/

lối vào, sự truy nhập

1. Quyền tự do, khả năng hoặc quyền hợp pháp để di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác., ví dụ như quyền đi trên phương tiện giao thông công cộng.

1. the freedom, ability, or legal right to pass from one point to another, as on a public right of way or on the sea.the freedom, ability, or legal right to pass from one point to another, as on a public right of way or on the sea.2. a means of entering or exiting a highway or expressway.a means of entering or exiting a highway or expressway.

access

lối vào, sự truy nhập