Việt
sự đi vào
sự bước vào
sự tiến vào
sự đến gần
sự tới gần
Đức
zutrinken
Einmarsch
Eintritt
Zu
zutrinken /(st. V.; hat)/
sự đi vào; sự bước vào;
Einmarsch /der; -[e]s, Einmärsche/
sự tiến vào; sự bước vào;
Eintritt /der; -[e]s, -e/
Zu /gang, der; -[e]s, Zugänge/
sự đến gần; sự tới gần; sự bước vào;