Việt
sự tiến vào
sự bước vào
sự kéo vào
sự đi vào
Anh
admission
Đức
Einmarsch
Einziehung
Einzug
Einmarsch /der; -[e]s, Einmärsche/
sự tiến vào; sự bước vào;
Einziehung /die; -, -en/
sự tiến vào; sự kéo vào; sự đi vào;
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự tiến (quân) vào; sự kéo vào; sự đi vào;
admission /cơ khí & công trình/