TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einziehung

kéo lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ hay cuốn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gọi nhập ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dọn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đòi nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sung công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thụt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einziehung

Einziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Einziehung der Flagge sự

hạ cò;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einziehung /die; -, -en/

sự kéo vào; sự rút vào; xỏ vào;

Einziehung /die; -, -en/

sự kéo (lưới); sự thu (buồm ); sự hạ hay cuốn lại;

Einziehung /die; -, -en/

sự tiến vào; sự kéo vào; sự đi vào;

Einziehung /die; -, -en/

sự gọi nhập ngũ;

Einziehung /die; -, -en/

sự dọn vào (nhà mới);

Einziehung /die; -, -en/

sự đòi nợ; sự thu tiền; sự truy thu;

Einziehung /die; -, -en/

sự tịch thu; sự sung công;

Einziehung /die; -, -en/

sự thụt vào (hàng chữ, chữ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einziehung /f =, -en/

1. [sự] kéo lưói; [sự] thu (buồm...); die Einziehung der Flagge sự hạ cò; 3.[sự] thu, bắt nộp, khắu phạt, tịch thu, tịch biên, tịch kí, trưng thu, sung công.