Einziehung /die; -, -en/
sự kéo vào;
sự rút vào;
xỏ vào;
Einziehung /die; -, -en/
sự kéo (lưới);
sự thu (buồm );
sự hạ hay cuốn lại;
Einziehung /die; -, -en/
sự tiến vào;
sự kéo vào;
sự đi vào;
Einziehung /die; -, -en/
sự gọi nhập ngũ;
Einziehung /die; -, -en/
sự dọn vào (nhà mới);
Einziehung /die; -, -en/
sự đòi nợ;
sự thu tiền;
sự truy thu;
Einziehung /die; -, -en/
sự tịch thu;
sự sung công;
Einziehung /die; -, -en/
sự thụt vào (hàng chữ, chữ);