Việt
sự đòi nợ
sự nhắc nợ
sự thu tiền
sự truy thu
sự đòi trả tiền
sự yêu cầu thanh toán
yêu cầu trả nợ.
Đức
mahnung
Einziehung
Zahlungsaufforderung
Schiildforderung
Schiildforderung /ỉ =, -en/
sự đòi nợ, yêu cầu trả nợ.
mahnung /die; -, -en/
sự đòi nợ; sự nhắc nợ (das Einmahnen);
Einziehung /die; -, -en/
sự đòi nợ; sự thu tiền; sự truy thu;
Zahlungsaufforderung /die/
sự đòi trả tiền; sự yêu cầu thanh toán; sự đòi nợ (Mahnung);