Einspielung /die; -, -en/
sự thu tiền;
khoản thu (do trình chiêu hay trình diễn);
Einkassierung /die; -, -en/
sự thu tiền;
sự nhận tiền;
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự đòi (nợ);
sự thu tiền;
sự truy thu;
Einziehung /die; -, -en/
sự đòi nợ;
sự thu tiền;
sự truy thu;
Erhebung /die; -, -en/
sự thu tiền;
sự yêu cầu thanh toán;
sự đòi (tiền);
Inkasso /[in'kaso], das; -s, -s u. (österr. nur) ...si (Bankw.)/
sự thu tiền;
sự nhận tiền;
sự thu ngân;
sự nhập quỹ;