-ausgabeeinnahme /f =, -n/
sự thu tiền, tiền thu vào, khoản thu, sô thu, doanh thu, tiền doanh thu, tiền bán được.
Eingehung /í =, -en/
1. [sự] bưdc vào, gia nhập, vào; 2. [sự] thỏa thuận, kí kết, giao ưdc; 3. [sự] đình chỉ, thủ tiêu; chét chóc; 4.tiền thu vào, khoản thu, sự thu nhận.