Việt
sự thu tiền
tiền thu vào
khoản thu
sô thu
doanh thu
tiền doanh thu
tiền bán được.
Đức
-ausgabeeinnahme
-ausgabeeinnahme /f =, -n/
sự thu tiền, tiền thu vào, khoản thu, sô thu, doanh thu, tiền doanh thu, tiền bán được.