TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền của

tiền của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phú quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

l tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của câi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho châu báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân khố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiền của

Reichtum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mammon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Dầu thô Brent

Many of the trades pegged to this benchmark use the yuan, which could make China's currency more important in the global economy.

Nhiều giao dịch đã được chốt theo tiêu chuẩn này và sử dụng đồng nhân dân tệ, điều có thể khiến đồng tiền của Trung Quốc trở nên quan trọng hơn trong nền kinh tế toàn cầu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine häufig gewählte Kombinationsvariante sind farbig eloxierte Blechbahnen mit einem Schaumkern (Bild 2), wie sie für Fassaden von Industriehallen verwendet werden.

Một dạng kết hợp phổ biến là tấm kim loại mỏng có màu sắc với lớp nhânxốp bên trong (Hình 2), thường được sử dụng để ốp mặt tiền của nhà xưởng công nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Schatz hében

tìm dược châu báu, (cả nghĩa bóng); 3. quốc khô, ngân khố, kho bạc; 4. (âu yếm) ngưòi yêu, của qúi, báu vật, hòn ngọc;

mein Schatz!

hòn ngọc của

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Reichtümer der Erde

tài nguyên trong lòng đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reichtum /m -(e)s, -tüm/

1. tiền của, của cải, tài sản; 2. [sự] phong phú, dôi dào, phong lưu, giàu có.

Schatz /m -es, Schätze/

m -es, Schätze 1. báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí, tiền của, của câi, tài sản; ein reicher - uon Erfahrungen kinh nghiệm giàu có, già dặn kinh nghiệm; 2. kho của, kho châu báu, của chôn; einen Schatz hében tìm dược châu báu, (cả nghĩa bóng); 3. quốc khô, ngân khố, kho bạc; 4. (âu yếm) ngưòi yêu, của qúi, báu vật, hòn ngọc; mein Schatz! hòn ngọc của anh ơi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reichtum /der; -s, ...tiimer ['raiẹtyímar]/

(nur Pl ) tiền của; của cải; tài sản;

tài nguyên trong lòng đất. : die Reichtümer der Erde

Mammon /['mamon], der; -s (meist abwertend od. scherzh.)/

tiền của; tiền tài; sự phú quý;

Haben /das; -s (Kaufmannsspr., Bankw.)/

l tài sản; tiền của; khoản thu (Guthaben);