Schatz /[Jats], der; -es, Schätze/
báu vật;
bạc vàng;
châu báu;
einen Schatz vergraben : đào được một kho báu.
Schatz /[Jats], der; -es, Schätze/
(meist Pl ) kho của quí;
đồ vật quí giá;
đồ vật yêu thích (geh ) tài sản của quốc gia;
tài nguyên;
schätz /der (PI. selten) (geh.)/
kho tàng truyện cổ tích;
kho tàng trụyện thần thoại (của một dân tộc, một vùng đất V V );