Việt
kho của quí
đồ vật quí giá
đồ vật yêu thích tài sản của quốc gia
tài nguyên
Đức
Schatz
Schatz /[Jats], der; -es, Schätze/
(meist Pl ) kho của quí; đồ vật quí giá; đồ vật yêu thích (geh ) tài sản của quốc gia; tài nguyên;