Việt
tiền tài
giàu có
tiền cùa
phú quí
tiền của
sự phú quý
Đức
Mammon
der Götze Mammon
kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền;
dem Mammon frönen
tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài.
Mammon /['mamon], der; -s (meist abwertend od. scherzh.)/
tiền của; tiền tài; sự phú quý;
Mammon /m -s/
sự] giàu có, tiền cùa, phú quí, tiền tài; der sehn öde - (mỉa mai) tiền bạc, tiền nong, hơi đồng; der Götze Mammon kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền; dem Mammon frönen tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài.