TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mammon

tiền tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phú quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phú quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mammon

Mammon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Götze Mammon

kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền;

dem Mammon frönen

tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mammon /['mamon], der; -s (meist abwertend od. scherzh.)/

tiền của; tiền tài; sự phú quý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mammon /m -s/

sự] giàu có, tiền cùa, phú quí, tiền tài; der sehn öde - (mỉa mai) tiền bạc, tiền nong, hơi đồng; der Götze Mammon kim tiền, tiền bạc, quyền lực đồng tiền; dem Mammon frönen tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài.