Việt
bưdc vào
gia nhập
vào
thỏa thuận
kí kết
giao ưdc
đình chỉ
thủ tiêu
tiền thu vào
khoản thu
sự thu nhận.
Đức
Eingehung
Eingehung /í =, -en/
1. [sự] bưdc vào, gia nhập, vào; 2. [sự] thỏa thuận, kí kết, giao ưdc; 3. [sự] đình chỉ, thủ tiêu; chét chóc; 4.tiền thu vào, khoản thu, sự thu nhận.