Việt
f=
-en thu tiền
thu hội phí.
sự thu tiền
sự nhận tiền
sự chiếm đoạt
sự chiếm hữu
Đức
Einkassierung
Einkassierung /die; -, -en/
sự thu tiền; sự nhận tiền;
sự chiếm đoạt; sự chiếm hữu;
f=, -en [sự] thu tiền, thu hội (đoàn, đội, đảng) phí.