Việt
sự nhập quỹ
sự thu tiền
sự nhận tiền
sự thu ngân
Anh
receipts
Đức
Inkasso
Inkasso /[in'kaso], das; -s, -s u. (österr. nur) ...si (Bankw.)/
sự thu tiền; sự nhận tiền; sự thu ngân; sự nhập quỹ;
receipts /điện tử & viễn thông/
sự nhập quỹ (tiền bạc)