Việt
giấy biên nhận
sự nhập quỹ
số thu nhập
Anh
receipts
proceeds
invoice
receipt
receipts /toán & tin/
receipts /điện tử & viễn thông/
sự nhập quỹ (tiền bạc)
proceeds, receipts /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
invoice, receipt, receipts