TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 receipt

biên lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấp biên nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy biên nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu nhận tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 receipt

 receipt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invoice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receipts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acquisition of signal-AOS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receipt

biên lai

 receipt /toán & tin/

giấp biên nhận (tài liệu)

 receipt /toán & tin/

giấy biên nhận

 receipt /toán & tin/

sự nhận, biên lai

 receipt /toán & tin/

sự thu

 receipt

giấp biên nhận (tài liệu)

 receipt, receive /toán & tin/

nhận tin

 invoice, receipt, receipts

giấy biên nhận

acquisition of signal-AOS, receipt, reception

sự thu nhận tín hiệu