receipt
biên lai
receipt /toán & tin/
giấp biên nhận (tài liệu)
receipt /toán & tin/
giấy biên nhận
receipt /toán & tin/
sự nhận, biên lai
receipt /toán & tin/
sự thu
receipt
giấp biên nhận (tài liệu)
receipt, receive /toán & tin/
nhận tin
invoice, receipt, receipts
giấy biên nhận
acquisition of signal-AOS, receipt, reception
sự thu nhận tín hiệu