receive
nhận (tổng số tiền)
receive /toán & tin/
tiếp nhận (dữ liệu)
receive /toán & tin/
thu nhận
receipt, receive /toán & tin/
nhận tin
answering machine, entry, receive
máy tiếp nhận
Connect Presentation Accept, admission, incoming, pick-up, receive
chấp nhận trình diễn kết nối